Có 2 kết quả:

頻譜 pín pǔ ㄆㄧㄣˊ ㄆㄨˇ频谱 pín pǔ ㄆㄧㄣˊ ㄆㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frequency spectrum
(2) spectrum
(3) spectrogram

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frequency spectrum
(2) spectrum
(3) spectrogram

Bình luận 0